Có 4 kết quả:
当世 dāng shì ㄉㄤ ㄕˋ • 当事 dāng shì ㄉㄤ ㄕˋ • 當世 dāng shì ㄉㄤ ㄕˋ • 當事 dāng shì ㄉㄤ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the present age
(2) in office
(3) the current office holder
(2) in office
(3) the current office holder
Bình luận 0
dāng shì ㄉㄤ ㄕˋ [dàng shì ㄉㄤˋ ㄕˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in charge
(2) to be confronted (with a matter)
(3) involved (in some matter)
(2) to be confronted (with a matter)
(3) involved (in some matter)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the present age
(2) in office
(3) the current office holder
(2) in office
(3) the current office holder
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
dāng shì ㄉㄤ ㄕˋ [dàng shì ㄉㄤˋ ㄕˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in charge
(2) to be confronted (with a matter)
(3) involved (in some matter)
(2) to be confronted (with a matter)
(3) involved (in some matter)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0