Có 4 kết quả:

当世 dāng shì ㄉㄤ ㄕˋ当事 dāng shì ㄉㄤ ㄕˋ當世 dāng shì ㄉㄤ ㄕˋ當事 dāng shì ㄉㄤ ㄕˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) the present age
(2) in office
(3) the current office holder

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in charge
(2) to be confronted (with a matter)
(3) involved (in some matter)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in charge
(2) to be confronted (with a matter)
(3) involved (in some matter)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0